STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
451 | 1.000602.000.00.00.H56 | Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
452 | 1.000570.000.00.00.H56 | Cách chức Chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
453 | 1.000584.000.00.00.H56 | Miễn nhiệm Chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
454 | 2.001960.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương tình đào tạo trình độ cáo đăng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục và cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
455 | 2.001960.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở gióa dục nghề nghiệp công lập (Thẩm quyền: Cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập) | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
456 | 2.000632.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
457 | 1.007268 | Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/ thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 24, Điểm b Khoản 1 Điều 25, Điểm b Khoản 1 Điều 26 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 9, Khoản 10 và Khoản 11 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (3) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
458 | 1.007265 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (2) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
459 | 1.007263 | Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 2, Điểm b Khoản 3, Điểm b Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP; khoản 4 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (1) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
460 | 2.001762.000.00.00.H56 | Thay đổi thông tin cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | |
461 | 2.001931.000.00.00.H56 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | |
462 | 2.000356.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
463 | 2.000364.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
464 | 1.000804.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
465 | 2.000374.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
466 | 2.000385.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu lao động tiên tiến. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
467 | 1.000843.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
468 | 2.000402.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
469 | 2.000414.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
470 | 1.007062 | Công nhận danh hiệu “Xã, phường, thị trấn kiểu mẫu”. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
471 | 1.004895.000.00.00.H56 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
472 | 1.004901.000.00.00.H56 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
473 | 1.005010.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
474 | 1.005377.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
475 | 2.001958.000.00.00.H56 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |